Skip to main contentdfsdf

Home/ doubtskirt8's Library/ Notes/ Rượu Tết 2025 Ngon Nhất: Mua Rượu Tết Cao Cấp, Giá Rẻ, Giao Hàng Tận Nơi

Rượu Tết 2025 Ngon Nhất: Mua Rượu Tết Cao Cấp, Giá Rẻ, Giao Hàng Tận Nơi

from web site

ruoutaychinhhang ruoutet ruoubieutet

Lịch sử và nguồn gốc rượu Tết


Rượu Tết, hay còn gọi là rượu đón năm mới, có lịch sử lâu đời gắn bó với văn hóa dân tộc Việt Nam từ hàng nghìn năm trước. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ các làng nghề truyền thống như Phú Lộc (Phú Thọ), Kim Sơn (Ninh Bình), nơi người dân ủ rượu từ gạo nếp, men lá theo phương pháp cổ xưa để cầu mong may mắn, thịnh vượng trong dịp Tết Nguyên Đán.


Nguồn gốc từ thời cổ đại


Rượu Tết là một nét văn hóa đặc trưng của người Việt, gắn bó mật thiết với ngày Tết Nguyên Đán, mang ý nghĩa sum vầy, cầu chúc sức khỏe và thịnh vượng. Lịch sử và nguồn gốc của rượu Tết có thể truy vết từ thời cổ đại, khi con người Việt cổ đã biết ủ men gạo để tạo ra loại đồ uống có cồn đầu tiên.


Theo các tài liệu lịch sử và truyền thuyết dân gian, nguồn gốc rượu ở Việt Nam bắt nguồn từ thời các vua Hùng. Truyền thuyết kể rằng Lạc Long Quân đã dạy dân chúng cách làm rượu từ gạo nếp, men lá để chữa bệnh và làm lễ cúng tế. Rượu cần – loại rượu được ủ trong chum bằng các loại lá rừng – là biểu tượng của các dân tộc thiểu số Tây Bắc và đã tồn tại hàng nghìn năm, trở thành nguồn cảm hứng cho rượu Tết truyền thống.


Đến thời kỳ dựng nước Văn Lang – Âu Lạc, rượu đã trở thành thức uống thiêng liêng trong các nghi lễ tôn giáo và lễ hội. Sách "Lĩnh Nam chích quái" ghi chép về việc vua Hùng Vương dùng rượu để tế thần, cầu mùa màng bội thu. Rượu không chỉ là đồ uống mà còn là phương tiện giao tiếp cộng đồng, thể hiện lòng hiếu thảo khi dâng lên tổ tiên trong dịp Tết.


Qua các triều đại phong kiến như Lý, Trần, Lê, rượu Tết được hoàn thiện hơn với các loại rượu nếp cái hoa vàng, rượu làng Vân (Bắc Ninh) nổi tiếng từ thế kỷ 15. Đến nay, rượu Tết vẫn giữ nguyên giá trị văn hóa, là "linh hồn" của mâm cỗ ngày xuân, tượng trưng cho sự no đủ và may mắn.


Sự phát triển qua các triều đại


Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Tết Nguyên Đán của người Việt, mang ý nghĩa sum vầy, đoàn tụ và cầu chúc sức khỏe, thịnh vượng. Nguồn gốc của rượu Tết có thể truy vết từ thời các vua Hùng dựng nước Văn Lang, khi ông cha ta đã biết ủ men lá từ các loại cây rừng để làm rượu cần, rượu nếp. Truyền thuyết kể rằng Lạc Long Quân đã dạy dân cách làm rượu để chống lại tà khí, và từ đó rượu trở thành thức uống thiêng liêng trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Tết.


Qua các triều đại phong kiến, rượu Tết phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa. Thời nhà Lý (1010-1225), rượu được sản xuất quy mô lớn hơn với sự ra đời của các làng nghề nổi tiếng như làng Vân (Bắc Ninh), nơi sử dụng men lá đặc trưng để ủ rượu nếp cái hoa vàng, tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng. Nhà Trần (1225-1400) tiếp tục khuyến khích trồng lúa nếp và làm rượu, coi đó là biểu tượng của sự no đủ, với các loại rượu được dùng trong yến tiệc cung đình và lễ Tết.


Đến thời nhà Lê (1428-1789), rượu Tết đạt đến đỉnh cao về kỹ thuật ủ men và bảo quản. Vua Lê Thánh Tông từng ban sắc phong cho làng nghề rượu Kim Sơn (Ninh Bình), nơi rượu được ủ trong chum sành, ngấm nước sông Hoàng Long để tăng độ êm dịu. Rượu Tết thời này không chỉ là đồ uống mà còn là quà biếu tặng quan trọng giữa các tầng lớp xã hội, thể hiện sự tôn trọng và lòng hiếu khách.


Nhà Nguyễn (1802-1945) chứng kiến sự giao thoa với rượu ngoại nhập như rượu Tây nhưng vẫn giữ gìn bản sắc rượu Tết truyền thống. Các loại rượu Mẫu Sơn, rượu Tà Đùng từ vùng cao nguyên được đưa về kinh đô Huế, kết hợp với phong tục chúc Tết bằng chén rượu nồng ấm. Dù qua bao biến động lịch sử, rượu Tết vẫn giữ nguyên giá trị văn hóa, trở thành biểu tượng của bản sắc dân tộc Việt Nam ngày nay.


Các loại rượu Tết phổ biến


Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt, nơi rượu Tết trở thành thức uống không thể thiếu, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Các loại rượu Tết phổ biến như rượu nếp cái hoa vàng ngâm lá mắc mật, rượu sim rừng, rượu cần Tây Nguyên, rượu đế Gò Đen hay rượu thuốc gia truyền không chỉ giúp tăng thêm không khí sum vầy mà còn gửi gắm lời chúc sức khỏe, may mắn cho năm mới.


Rượu nếp cái hoa vàng


Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện sự sum vầy và ấm cúng của gia đình. Các loại rượu Tết phổ biến bao gồm rượu nếp cái hoa vàng, rượu cần, rượu đế, rượu sim, rượu tằm và rượu làng Vân. Những loại rượu này thường được ủ từ nguyên liệu tự nhiên, mang hương vị đậm đà, thơm ngon, phù hợp để thắp hương ông bà và chiêu đãi khách khứa.


Rượu nếp cái hoa vàng là loại rượu nổi bật nhất trong số các loại rượu Tết, được làm từ giống nếp cái hoa vàng quý hiếm có hạt nhỏ, trong, trắng ngần và thơm đặc trưng. Loại nếp này thường được trồng ở các vùng đất đồi như Phú Thọ, Yên Bái, nơi có khí hậu ôn đới phù hợp. Quy trình nấu rượu truyền thống sử dụng men lá, ủ trong chum sành khoảng 3-6 tháng, tạo nên vị rượu trong veo, nồng độ 40-45 độ, hậu vị ngọt nhẹ và hương thơm nồng nàn khó quên.


So với các loại rượu khác, rượu nếp cái hoa vàng được ưa chuộng vì độ tinh khiết cao, không gắt, dễ uống và có tác dụng bổ dưỡng như tăng cường sức khỏe, làm ấm cơ thể. Trong Tết, rượu thường được đựng trong chai thủy tinh hoặc bình sành, trang trí lá dong hoặc dây ruy băng đỏ để làm quà biếu tặng.


Ngoài ra, rượu cần của người dân tộc Tây Nguyên với cách uống qua ống tre, hay rượu đế Sài Gòn cay nồng, cũng góp phần làm phong phú thêm bàn tiệc Tết. Tuy nhiên, rượu nếp cái hoa vàng vẫn giữ vị thế "vua rượu Tết" nhờ hương vị truyền thống đậm chất Việt.


Rượu đế Gò Đen


Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, đặc biệt vào dịp Tết Nguyên Đán. Đây là loại đồ uống truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc, được dùng để chúc tụng, thắp hương tổ tiên và sum họp gia đình. Các loại rượu Tết phổ biến thường được làm từ gạo nếp, men lá tự nhiên, với hương vị nồng ấm, đậm đà, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn trong năm mới.


Trong số các loại rượu Tết phổ biến, có thể kể đến rượu nếp cái hoa vàng – loại rượu trong suốt, thơm ngọt từ gạo nếp cái nổi tiếng các vùng miền Bắc như Phú Thọ, Yên Bái. Rượu nếp lứt với màu vàng óng, giàu dinh dưỡng từ gạo lứt lên men, thường được ủ lâu để tăng độ êm. Ngoài ra, rượu sim rừng Tây Nguyên hay rượu cần dân tộc thiểu số với cách uống chung chén tượng trưng cho sự đoàn kết cũng rất được ưa chuộng.


Nổi bật nhất phải kể đến Rượu đế Gò Đen, một đặc sản miền Tây Nam Bộ. Được sản xuất tại Gò Đen, xã Hữu Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, loại rượu này nổi tiếng với công thức truyền thống từ gạo nếp ngon, men lá bí truyền và chưng cất thủ công bằng nồi đồng. Rượu đế Gò Đen có nồng độ cồn cao khoảng 40-45 độ, vị cay nồng ban đầu chuyển sang ngọt hậu, thơm lừng mùi cốm non. Đây là lựa chọn hàng đầu cho mâm cỗ Tết miền Nam, thường được đựng trong bình sành hoặc chai thủy tinh để giữ hương vị nguyên chất.



Với rượu Tết, người Việt không chỉ thưởng thức mà còn gửi gắm lời chúc sức khỏe, bình an. Ngày nay, dù có nhiều loại rượu công nghiệp, các loại rượu truyền thống như Rượu đế Gò Đen vẫn giữ vị thế nhờ sự chân chất, đậm đà hồn quê.


Contact Us
Rượu Hà Mỹ Xuân - Rượu Ngoại Nhập - Rượu Tây Chính Hãng
Email: ruouhamyxuan@gmail.com
Phone: 0931.97.39.97
184 Đ. Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh, VN 700000

Rượu cần miền Tây


Tết Nguyên Đán là dịp để người Việt quây quần bên mâm cơm gia đình, và rượu Tết luôn là thức uống không thể thiếu, mang đậm hương vị truyền thống, góp phần làm ấm áp không khí sum họp. Các loại rượu Tết phổ biến thường được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên, ngấm men lá hoặc men rượu truyền thống, với hương thơm nồng nàn và vị cay nồng đặc trưng.


Trong số các loại rượu Tết phổ biến, rượu nếp cái hoa vàng là lựa chọn quen thuộc ở miền Bắc, được nấu từ nếp cái chất lượng cao, lên men tự nhiên tạo vị ngọt thanh, cay nhẹ. Rượu đế Gò Đen từ miền Nam nổi tiếng với độ cồn cao, vị đậm đà, thường dùng để ngâm thuốc hoặc làm rượu quà biếu. Ngoài ra, rượu mơ, rượu táo mèo, rượu sim hay rượu nho Ninh Thuận cũng ngày càng được ưa chuộng nhờ vị chua ngọt dễ uống, phù hợp với mọi lứa tuổi.


Đặc biệt, rượu cần miền Tây là biểu tượng của sự hào sảng, phóng khoáng ở vùng sông nước Nam Bộ. Rượu cần được làm từ gạo nếp ngon như nếp lúa mới, trộn với men lá đặc trưng gồm hơn 20 loại lá rừng, ủ trong chum sành lớn khoảng 7-10 ngày. Khi uống, rượu cần được cắm ống tre hút trực tiếp từ chum, vị ngọt đầu lưỡi, cay nồng hậu, thường dùng trong các buổi nhậu Tết đầm ấm bên bạn bè, gia đình.


Rượu cần miền Tây không chỉ là đồ uống mà còn là nét văn hóa, thường xuất hiện trong lễ hội Ok Om Bok của đồng bào Khmer, hay các phiên chợ Tết miền Tây. Ngày nay, rượu cần được đóng chai tiện lợi nhưng vẫn giữ nguyên hương vị truyền thống, trở thành món quà Tết ý nghĩa gửi gắm lời chúc sức khỏe và thịnh vượng.


Rượu mơ, rượu sim truyền thống


Tết Nguyên Đán là dịp để người Việt sum họp gia đình, và rượu Tết luôn là một phần không thể thiếu trên mâm cỗ, mang ý nghĩa cầu chúc sức khỏe, thịnh vượng. Các loại rượu Tết phổ biến thường được ủ từ nguyên liệu tự nhiên, thơm ngon, dễ uống, phù hợp với không khí lễ hội. Trong số đó, rượu mơ và rượu sim truyền thống nổi bật với hương vị đặc trưng, được chế biến thủ công từ trái cây miền núi.


Rượu mơ là loại rượu ngâm từ quả mơ tươi, thường được làm vào mùa hè để kịp Tết. Quả mơ được rửa sạch, ngâm với rượu trắng nếp cái trong 3-6 tháng, tạo nên màu vàng óng ả, vị chua ngọt hài hòa, the mát. Rượu mơ không chỉ ngon mà còn có tác dụng giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa, thường được dùng để tiếp khách hoặc chúc Tết.


Rượu sim truyền thống nổi tiếng từ vùng Tây Bắc, đặc biệt là Sơn La, nơi quả sim mọc hoang dã trên núi rừng. Người dân tộc Thái, Mường hái sim chín, ủ với men lá đặc biệt trong chum sành khoảng 1 năm. Rượu có màu tím đậm, vị chát ngọt, thơm nồng, giàu chất chống oxy hóa. Đây là đặc sản Tết được mang từ núi rừng về phố, tượng trưng cho sự mộc mạc, chân chất của đồng bào.


Ngoài ra, các loại rượu Tết phổ biến khác như rượu nếp cái hoa vàng ủ men, rượu đế Gò Đen cay nồng, hay rượu thuốc ngâm thảo dược bổ dưỡng cũng rất được ưa chuộng. Mỗi loại rượu đều gắn liền với phong tục, góp phần làm không khí Tết thêm ấm áp và rộn ràng.


Cách làm rượu Tết truyền thống


Rượu Tết truyền thống là nét văn hóa đặc sắc của người Việt, mang hương vị đậm đà quê hương trong dịp Tết Nguyên Đán. Cách làm rượu Tết tại nhà không chỉ đơn giản, dễ thực hiện mà còn giúp gia đình lưu giữ những kỷ niệm ấm áp, sum vầy. rượu biếu tại ruoutaychinhhang cùng khám phá quy trình làm rượu Tết ngon chuẩn vị qua bài viết này.


Nguyên liệu chính


Rượu Tết truyền thống là thức uống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt, được làm từ gạo nếp lên men tự nhiên, ngâm ủ với các loại thảo mộc để tạo hương vị thơm ngon, ấm áp, tượng trưng cho sự sung túc và sum vầy.




Nguyên liệu chính (cho khoảng 10 lít rượu):



  • Gạo nếp cái hoa vàng: 5 kg

  • Men rượu truyền thống: 100-150 gram

  • Nước sạch: 15-20 lít

  • Lá cây thuốc nam (gừng, quế, thảo quả, đảng sâm... tùy loại rượu): 500 gram

  • Sọt tre hoặc chum sành sạch



Cách làm rượu Tết truyền thống:



  1. Ngâm gạo nếp 8-12 giờ, vo sạch, để ráo nước rồi hấp chín tới mềm (khoảng 45-60 phút).

  2. Trộn men rượu nghiền nhuyễn với gạo nóng, đảo đều tay rồi cho vào chum sành sạch, đậy kín bằng lá chuối.

  3. Ủ nơi thoáng mát 7-10 ngày, mỗi ngày khuấy đều 1-2 lần để lên men đều.

  4. Sau khi rượu ngấu, lọc lấy nước cốt, ngâm thêm thảo mộc 1-2 tháng để rượu thấm vị.

  5. Đóng chai bảo quản nơi khô ráo, dùng dần trong Tết.



Lưu ý: Quá trình lên men cần vệ sinh tuyệt đối để tránh rượu bị chua. Rượu Tết ngon nhất sau 3-6 tháng ủ.


Quy trình nấu và ủ men


Rượu Tết truyền thống là một nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Việt, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. Rượu được làm từ gạo nếp cái hoa vàng chất lượng cao, kết hợp với men lá tự nhiên, mang hương vị thơm ngon, đậm đà, lưu luyến. Quy trình làm rượu đòi hỏi sự tỉ mỉ, kinh nghiệm từ khâu chọn nguyên liệu đến nấu, ủ men và chưng cất.


Chuẩn bị nguyên liệu: Chọn gạo nếp cái hoa vàng hạt to, đều, không sâu mọt. Vo sạch gạo, ngâm nước từ 8-12 giờ tùy thời tiết. Men rượu dùng loại men lá truyền thống, nghiền nhỏ thành bột. Tỷ lệ: 1 kg gạo dùng khoảng 50-100g men.


Nấu cơm nếp: Ngâm gạo xong, vo lại, để ráo nước khoảng 1-2 giờ. Nấu cơm bằng nồi gang hoặc nồi đất để cơm chín đều, dẻo, không nhão. Cơm chín để nguội tự nhiên xuống 30-35°C trước khi trộn men.


Trộn men và ủ: Rải đều bột men lên cơm nguội, đảo nhẹ tay để men thấm đều. Cho hỗn hợp vào chum sành sạch, đậy kín bằng lá chuối hoặc nilon, đặt nơi ấm áp (25-30°C). Ủ từ 10-15 ngày vào mùa đông, 7-10 ngày mùa hè. Mỗi 2-3 ngày mở chum khuấy đều để men hoạt động tốt, theo dõi mùi chua ngọt đặc trưng.


Chưng cất rượu: Sau khi ủ xong, hỗn hợp chuyển thành rượu cái sánh đặc. Đổ vào nồi chưng cất bằng đường phễu truyền thống. Lửa nhỏ để lấy đầu rượu thơm, giữa rượu ngon, cuối rượu để riêng. Rượu mới để nguội, lọc sạch, ngâm thêm thời gian để tăng độ êm.


imgrượu tết
doubtskirt8

Saved by doubtskirt8

on Dec 03, 25