from web site
Rượu Tết, hay còn gọi là rượu nếp cái hoa vàng, là một nét văn hóa truyền thống lâu đời của người Việt, gắn bó mật thiết với lễ hội đón năm mới. Lịch sử và nguồn gốc của rượu Tết có từ hàng nghìn năm trước, xuất phát từ kỹ thuật ủ men lá từ các loại thảo dược rừng kết hợp với gạo nếp chất lượng cao, tạo nên loại rượu thơm ngon, ấm nồng, tượng trưng cho sự sum vầy, thịnh vượng và may mắn trong dịp Tết Nguyên Đán.
Rượu Tết là một nét đẹp văn hóa truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt Nam, mang đậm dấu ấn lịch sử và nguồn gốc từ truyền thống dân gian. Từ hàng ngàn năm trước, khi nền văn minh lúa nước hình thành, người Việt đã biết ủ rượu từ gạo nếp – loại cây trồng chủ lực – bằng phương pháp lên men tự nhiên với men lá rừng. Rượu không chỉ là thức uống mà còn là biểu tượng của sự sum vầy, may mắn và lòng hiếu thảo.
Nguồn gốc của rượu Tết bắt nguồn từ các phong tục dân gian cổ xưa, gắn liền với nông lịch và lễ hội cộng đồng. Vào cuối năm âm lịch, các làng quê Việt Nam tổ chức làm rượu theo lối truyền thống, gọi là "rượu Tết" hoặc "rượu lễ". Người xưa tin rằng rượu được ủ từ mùa thu hoạch sẽ mang theo linh khí của đất trời, dùng để cúng tổ tiên, thần linh trong ngày giao thừa và mùng Một Tết. Các truyền thuyết dân gian như chuyện "Sơn Tinh - Thủy Tinh" hay các bài ca dao dân gian đều nhắc đến rượu như thức uống thiêng liêng trong các dịp lễ lớn.
Qua các triều đại phong kiến, rượu Tết tiếp tục được lưu giữ và phát triển. Trong "Đại Việt sử ký toàn thư", có ghi chép về việc vua chúa dùng rượu nếp để mừng năm mới. https://ruoutaychinhhang.com/ruou-tet.html thời hiện đại, các loại rượu Tết nổi tiếng như rượu làng Vân (Bắc Ninh), rượu Kim Sơn (Ninh Bình) hay rượu cần Tây Nguyên vẫn giữ nguyên bí quyết dân gian: ủ men cái, nấu bằng củi rơm, để rượu ngấm vị Tết. Phong tục này không chỉ thể hiện sự khéo léo của người nông dân mà còn là sợi chỉ đỏ kết nối thế hệ, giúp rượu Tết trở thành biểu tượng văn hóa bất diệt.
Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Tết Nguyên Đán của người Việt, tượng trưng cho sự sum vầy, may mắn và thịnh vượng. Nguồn gốc của rượu Tết có từ thời các vua Hùng, khi người Việt cổ đã biết ủ rượu từ gạo nếp với men lá truyền thống, gắn liền với lễ hội nông nghiệp lúa nước và các truyền thuyết như rượu cần của các dân tộc thiểu số hay rượu làng Vân ở Ninh Bình.
Qua các thời kỳ, rượu Tết không chỉ là đồ uống mà còn là biểu tượng của bản sắc dân tộc, được bảo tồn và phát huy trong đời sống đương đại.
Tết Nguyên Đán là dịp để người Việt quây quần bên mâm cơm gia đình, và rượu Tết chính là thức uống không thể thiếu, mang đậm hương vị truyền thống. Các loại rượu Tết phổ biến như rượu nếp cái hoa vàng, rượu đế Gò Đen, rượu nếp lứt hay rượu ngâm thuốc bắc không chỉ giúp tăng thêm phần ấm cúng mà còn thể hiện sự khéo léo trong chế biến của các bậc phụ huynh.
Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Tết Nguyên Đán của người Việt, tượng trưng cho sự sum vầy, may mắn và sức khỏe. Các loại rượu Tết phổ biến thường được làm từ gạo nếp, men lá truyền thống, mang hương vị đậm đà, thơm ngon, dùng để chúc tụng đầu năm mới.
Trong số đó, rượu nếp cái hoa vàng là loại rượu Tết nổi bật nhất, được chế biến từ giống gạo nếp cái hoa vàng quý hiếm, hạt gạo trong, dẻo thơm, có lớp phấn trắng bao quanh như lớp áo vàng óng. Loại gạo này chủ yếu trồng ở các vùng đồng bằng sông Cửu Long và miền Bắc Việt Nam, tạo nên rượu có độ trong cao, vị ngọt thanh, hậu vị cay nồng dễ chịu.
Cách ngâm ủ rượu nếp cái hoa vàng thường theo phương pháp truyền thống: vo sạch gạo, hấp chín, trộn men lá cái (làm từ hơn 20 loại thảo dược), ủ trong chum sành khoảng 3-6 tháng. Rượu thành phẩm có nồng độ cồn khoảng 30-40 độ, uống kèm các món ăn Tết như thịt kho tàu, dưa hành, giúp tăng thêm không khí ấm cúng.
Ngoài rượu nếp cái hoa vàng, các loại rượu Tết phổ biến khác còn có rượu đế Gò Đen (Sài Gòn), rượu cần Tây Nguyên, rượu sim rừng Bà Nà (Đà Nẵng), hay rượu thuốc ngâm thảo dược. Mỗi loại đều mang bản sắc vùng miền, góp phần làm phong phú thêm mâm cỗ Tết Việt Nam.
Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán, khi mọi gia đình chuẩn bị các loại rượu truyền thống để chúc tụng, đón năm mới. Những loại rượu này không chỉ mang hương vị đậm đà mà còn gắn liền với phong tục, tín ngưỡng và sự đa dạng văn hóa dân tộc.
Các loại rượu Tết phổ biến nhất bao gồm rượu nếp cái hoa vàng, được nấu từ gạo nếp cái thơm ngon, lên men tự nhiên, có vị ngọt hậu và độ cồn vừa phải. Rượu đế Gò Đen từ miền Nam, nổi tiếng với độ mạnh mẽ, cay nồng, thường được ngâm thêm thảo dược để tăng công dụng sức khỏe. Ngoài ra, rượu mơ, rượu sim, rượu táo mèo từ miền Bắc và rượu nấm lim xanh từ Quảng Nam cũng rất được ưa chuộng, giúp ấm bụng, giải cảm trong những ngày se lạnh đầu năm.
Rượu cần của các dân tộc thiểu số là biểu tượng đặc sắc của rượu Tết ở vùng cao. Rượu cần được làm từ gạo nếp, men lá đặc biệt từ rừng núi, ủ trong chum sành lớn, uống bằng ống tre chung quanh quây quần. Ở Tây Nguyên, các dân tộc Ê Đê, Gia Rai dùng rượu cần trong lễ hội cồng chiêng Tết; còn ở Tây Bắc, người H'Mông, Dao, Thái thưởng thức rượu cần men lá trong Tết nhảy lửa hoặc lễ hội Gầu Tào, mang ý nghĩa cầu mong mùa màng bội thu, sum vầy cộng đồng.
Những loại rượu Tết này không chỉ là đồ uống mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mọi người gắn kết, chia sẻ niềm vui đầu năm mới.
Rượu Tết là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. Đây là loại đồ uống truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc, thường được làm từ gạo nếp lên men tự nhiên, dùng để chúc tụng, mời khách và thể hiện lòng hiếu khách. Các loại rượu Tết phổ biến bao gồm rượu nếp cái hoa vàng, rượu cần, rượu đế và đặc biệt là rượu men lá truyền thống.
Rượu men lá truyền thống, hay còn gọi là rượu làng Vân (Hà Nội), là một trong những loại rượu Tết nổi tiếng nhất với hương vị đặc trưng. Men lá được làm từ hơn 20 loại lá cây rừng như lá trầu không, lá ổi, lá sung, lá chè xanh... phơi khô và nghiền nhuyễn, tạo nên loại men vi sinh tự nhiên giúp quá trình lên men hoàn hảo. Rượu được ủ từ gạo nếp cái cái hoa vàng ngon, ngâm nước suối sạch, nấu cơm chín đều rồi trộn men và ủ trong chum sành khoảng 3-6 tháng.
Quá trình làm rượu men lá đòi hỏi sự khéo léo và bí quyết gia truyền. Sau khi ủ, rượu được chắt lấy phần rượu trong, có độ cồn khoảng 40-45%, vị cay nồng, thơm nức mùi lá rừng và hậu vị ngọt thanh. Trong Tết, rượu men lá thường được đựng trong bình sứ hoặc chai thủy tinh, dùng để cúng ông bà và đãi khách quý.
Bên cạnh rượu men lá, các loại rượu Tết phổ biến khác như rượu nếp cái ở miền Bắc với vị ngọt dịu, dễ uống; rượu cần của Tây Nguyên được uống qua ống tre chung vui; hay rượu đế Gò Đen (Long An) mạnh mẽ, nồng hậu. Mỗi loại đều góp phần làm phong phú thêm bàn tiệc Tết Việt.